• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    glazed paper
    glossy paper
    silk paper

    Giải thích VN: Giấy các sợi lụa, được sử dụng để làm [[tem. ]]

    Giải thích EN: Paper containing silk fibers; used in making postage and revenue stamps.

    tissue
    giấy lụa dán khô
    dry mounting tissue
    máy xeo giấy lụa
    tissue machine
    tissue paper

    Giải thích VN: Một loại giấy mờ, mỏng, dùng để gói, bảo [[vệ. ]]

    Giải thích EN: A very thin, gauzy, translucent paper used for wrapping, protecting, and tracing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X