• Thông dụng

    Stand; stall; pavilion.

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    department

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    camel-back truss
    cantilever truss
    giàn hẫng (lật) ngược
    inverted cantilever truss
    cantilever truss
    giàn hẫng (lật) ngược
    inverted cantilever truss

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    department
    gian hàng (quần áo) đàn ông
    men's department
    gian hàng ăn uống (trong một cửa hàng lớn)
    catering department
    gian hàng bán hạ giá (trong cửa hàng)
    budget department
    trưởng gian hàng
    head of department

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X