-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn chất tải lỏng
- liquid coolant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn hơi môi chất lạnh
- vaporous refrigerant circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
- hệ (thống) tuần hoàn không khí nửa khép kín
- semienvelop air circulation system
- hệ thống tuần hoàn không khí hở
- open air circulation system
periodic table
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ