• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    alloy silver
    alloyed silver
    silver alloy
    sterling silver

    Giải thích VN: Hợp kim bạc chứa 92.5% bạc 7.5% đồng sử dụng cho mạ đồ dùng, trang sức các đồ vật [[điện. ]]

    Giải thích EN: A silver-base alloy containing 92.5% silver and 7.5% copper; used for plating utensils, jewelry, and electrical contacts.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X