• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bus
    channel
    gánh quy ước trên kênh truyền hình
    conventional loading of a television channel
    kênh truyền dẫn
    communication channel
    kênh truyền dẫn
    propagation channel
    kênh truyền dẫn
    transmission channel
    kênh truyền dữ liệu
    data Transmission channel
    kênh truyền hình
    television channel
    kênh truyền một chiều
    simplex channel
    kênh truyền thông
    bearer channel
    kênh truyền thông
    communication channel
    kênh truyền thông
    transmission channel
    kênh truyền thông cài sẵn
    Embedded Communication Channel (ECC)
    kênh truyền thông chuẩn
    standard broadcast channel
    kênh truyền thông dữ liệu
    data communication channel
    kênh truyền thông dữ liệu
    data communication channel (DCC)
    kênh truyền thông dữ liệu
    DCC (datacommunication channel)
    kênh truyền thông tin
    information transfer channel
    kênh truyền tin
    transmission channel
    kênh truyền tín hiệu
    signal channel
    kênh truyền tín hiệu
    signaling channel
    kênh truyền đa kênh
    multiplexer channel
    kênh truyền đa lộ
    multiplexer channel
    kênh truyền đơn công
    simplex channel
    lưu lượng kênh truyền
    channel flow
    phụ tải quy ước trên kênh truyền hình
    conventional loading of a television channel
    transmission channel
    kênh truyền dữ liệu
    data Transmission channel

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X