• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    corrosion-proof
    corrosion-resisting
    thép không gỉ
    corrosion resisting steel
    inoxidizable
    inoxidize
    non-corrodible
    non-corrosive
    rustless
    sắt không gỉ
    rustless iron
    thép không gỉ
    rustless iron
    rust-proof
    rust-resistant
    stainless
    cốc () mỏ bằng thép không gỉ
    stainless steel beaker
    dầu không gỉ
    stainless oil
    kim loại không gỉ
    stainless metal
    lưới thép không gỉ
    stainless-steel mesh
    ống thép không gỉ
    stainless steel pipe
    ống thép không gỉ
    stainless steel tube
    thép ferit không gỉ
    ferritic stainless steel
    thép không gỉ
    stainless steel (SS)
    thép không gỉ kép
    duplex stainless steel
    tôn không gỉ
    stainless steel plate
    tôn không gỉ
    stainless steel sheet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X