-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ferrite
Giải thích VN: Vật liệu có từ tính chế tạo bằng sắt và các kim loại khác nhau như nicken, kẽm và mangan, dùng để làm lõi Ferit trong các cuộn [[dây. ]]
- ăng ten có ferit
- ferrite antenna
- ăng ten thanh ferit
- ferrite-rod antenna
- ăng ten thanh ferit (vô tuyến)
- ferrite rod antenna
- bộ chuyển mạch ferit
- ferrite switch
- bộ dịch pha ferit
- ferrite phase shifter
- bộ giới hạn dùng ferit
- ferrite limiter
- bộ hạn chế dùng ferit
- ferrite attenuator
- bộ hạn chế dùng ferit
- ferrite limiter
- bộ nhớ có lõi ferit
- ferrite-cored storage
- bộ nhớ ferit
- ferrite memory
- bộ suy giảm ferit
- ferrite attenuator
- bộ suy giảm ferit
- ferrite limiter
- bộ truyền pha vi sai ferit
- ferrite phase-differential circulator
- bộ xoay tròn ferit
- ferrite circulator
- bộ xoay vòng ferit
- ferrite circulator
- chuyển mạch ferit nghịch đảo
- reciprocal ferrite switch
- cuộn dây ferit màng mỏng
- thin-film ferrite coil
- dây trời có ferit
- ferrite antenna
- dây trời thanh ferit
- ferrite rod antenna
- dụng cụ ferit
- ferrite device
- ferit bainit
- bainitic ferrite
- ferit chu trình trễ vuông góc
- square loop ferrite
- ferit lantanit
- lanthanide ferrite
- ferit sóng cực ngắn
- microwave ferrite
- ferit thiêu kết
- sintered ferrite
- ferit vi ba
- microwave ferrite
- ferit vi sóng
- microwave ferrite
- ferit vòng trễ vuông góc
- square-loop ferrite
- ferit vòng vuông góc
- square loop ferrite
- kali ferit
- potassium ferrite
- lõi Ferit
- ferrite core
- lõi ferit
- ferrite-cored
- miếng ferit
- ferrite part
- natri ferit
- sodium ferrite
- nhân ferit
- ferrite core
- pha ferit
- ferrite phase
- quay tử ferit
- ferrite rotator
- thanh anten ferit
- ferrite-rod antenna
- thép ferit
- ferrite steel
- viên ferit
- ferrite bead
- đầu (từ) ferit
- ferrite head
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ