• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    incomplete
    bán manh không hoàn toàn
    incomplete hemianopia
    kháng thể bất toàn, kháng thể không hoàn toàn
    incomplete antibody
    ngưng kết không hoàn toàn
    incomplete agglutinin
    nóng chảy không hoàn toàn
    incomplete fusion
    phá thai không hoàn toàn
    incomplete abortion
    phản ứng không hoàn toàn
    incomplete reaction
    sự cháy không hoàn toàn
    incomplete combustion
    incompletely
    hàm xác định không hoàn toàn
    incompletely defined function
    partial
    chân không không hoàn toàn
    partial vacuum
    cháy không hoàn toàn
    partial combustion
    iôn hóa không hoàn toàn
    partial ionization
    khử không hoàn toàn
    partial reduction
    ngưng tụ không hoàn toàn
    partial condensation
    ôxi hóa không hoàn toàn
    partial oxidation
    sự nén không hoàn toàn
    partial contraction

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X