• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    compressed air
    bình đựng không khí nén
    compressed-air vessel
    buồng không khí nén
    compressed-air lock
    hệ thống không khí nén
    compressed-air system
    không khí nén mất nước
    devaporized compressed air
    kích kiểu không khí nén
    compressed-air jack
    mạng lưới cấp không khí nén
    compressed-air supply network
    sự rải kiểu không khí nén
    spreading by compressed air
    súng phun không khí nén
    compressed-air gun
    high air
    high-pressure air

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X