-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
compressed air
- bình đựng không khí nén
- compressed-air vessel
- buồng không khí nén
- compressed-air lock
- hệ thống không khí nén
- compressed-air system
- không khí nén mất nước
- devaporized compressed air
- kích kiểu không khí nén
- compressed-air jack
- mạng lưới cấp không khí nén
- compressed-air supply network
- sự rải kiểu không khí nén
- spreading by compressed air
- súng phun không khí nén
- compressed-air gun
high-pressure air
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ