• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    physical compatibility

    Giải thích VN: Một đặc tính của hai hay nhiều chất cho phép chúng thể được sử dụng trộn lẫn với [[nhau. ]]

    Giải thích EN: A characteristic of two or more substances that enables them to be used together successfully.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X