• Thông dụng

    Tính từ

    Urgent; pressing
    trường hợp khẩn cấp
    urgent case

    Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    emergency
    biện pháp khẩn cấp
    emergency measure
    nút cắt khẩn cấp
    emergency trip push button
    nút tác động khẩn cấp
    emergency trip push button
    sự dừng máy khẩn cấp
    emergency stop
    thao tác khẩn cấp
    emergency operating
    việc dừng máy khẩn cấp
    emergency stopping
    việc ngắt điện khẩn cấp
    emergency switching
    đèn (chiếu sáng) khẩn cấp
    emergency luminaire
    đèn (chiếu sáng) khẩn cấp độc lập
    self-contained emergency luminaire
    đơn hàng khẩn cấp
    emergency order

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X