• Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    wheelbase or wheel base

    Giải thích VN: Khoảng cách của hướng đi từ bánh sau ra bánh trước của một chiếc xe; được đo từ tâm tiếp xúc của từng [[bánh. ]]

    Giải thích EN: The distance in the direction of travel from the front to the rear wheels of a vehicle; it is measured between the ground contact centers of each wheel.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X