• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    carriage way
    road-bed
    roadway

    Giải thích VN: Phần chính của một con đường, trái với phần rìa ngoài hay phần vỉa [[hè. ]]

    Giải thích EN: The main part of a road, as opposed to the outer edge or sidewalk.

    lòng đường tạm lót gỗ
    plank roadway
    trough

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X