• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    glass wool

    Giải thích VN: Một cật liệu làm bằng sợi thủy tinh; dùng trong cách điện, đóng gói, các bộ lọc không [[khí. ]]

    Giải thích EN: A material made of threadlike glass fibers; used for insulation, packaging, and air filters.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X