• Thông dụng

    Danh từ.
    dar.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    grouser

    Giải thích VN: Một cây gậy làm bằng gỗ hoặc kim loại, đuợc dùng để ổn định vị trí trôi hoặc cố định tạm thời vật [[thể. ]]

    Giải thích EN: A wooden or iron pole that is driven into a stream bottom to assist in stabilizing the position of a floating or temporarily fixed object. Also, SPUD.

    oar
    paddle
    rabble

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X