• Vật lý

    heat conductivity meter

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    thermal conductivity gauge

    Giải thích VN: Áp lực âm được thay đổi trong điều kiện được đốt nóng sợi dây dọc ống gaz như sự thay đổi nhiệt của sợi [[đốt. ]]

    Giải thích EN: A vacuum pressure gauge that detects changes in the thermal conductivity of a heated wire passing through the gas; as the pressure changes, the thermal conductivity of the wire varies.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X