• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tensiometer

    Giải thích VN: 1. Một thiết bị đo ứng suất dọc như cấu trúc của một dây hay một thiết bị./// 2. Một thiết bị đo ứng suất bề mặt của một chất [[lỏng. ]]

    Giải thích EN: 1. an instrument for measuring longitudinal stress, as in a wire or structural element.an instrument for measuring longitudinal stress, as in a wire or structural element.2. an instrument that measures the surface tension of a liquid. Also, tensometer.an instrument that measures the surface tension of a liquid. Also, tensometer.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X