• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    displacement meter

    Giải thích VN: Máy đo dòng nước bằng cách ghi lại số lần một bể chứa với kính thước thể tích cho trước được làm đầy làm [[rỗng. ]]

    Giải thích EN: A meter that measures water flow by recording the number of times a vessel of known size and capacity is filled and emptied.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X