• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cymometer
    frequency meter
    frequency sounding equipment
    integrating frequency meter

    Giải thích VN: một dụng cụ tổng hợp số vòng quay khi dòng điện chạy qua không ổn định trong một giai đoạn nhất định nào [[đó. ]]

    Giải thích EN: An instrument that sums the total number of cycles the alternating voltage has passed through in an electric power supply over a given period of time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X