• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    particle size analyser (PSA)
    particulate-mass analyzer

    Giải thích VN: Thiết bị đo mật độ bụi trong khí thải ra từ các nung, buồng đốt các tháp lọc [[khí. ]]

    Giải thích EN: A device that measures dust concentrations in emissions from kilns, furnaces, and scrubbers.

    PSA (particle size analyser)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X