• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    array computer

    Giải thích VN: một nhóm các máy tính được kết nối với nhau hoạt động đồng bộ với [[nhau. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    network calculator
    network computer
    hệ điều hành máy tính mạng
    Network computer operating system (NCOS)
    máy tính mạng (NC)
    network computer (NC)
    network computer (NC)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X