-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
wet-test meter
Giải thích VN: Một dụng cụ đếm vòng quay của một trục với một ống giác chứa khí kín nước có cỡ cụ thể, nhằm xác định luồng [[khí. ]]
Giải thích EN: An instrument that counts the revolutions of a shaft mounted with water-sealed gas-carrying cups of specific size, in order to determine gas flow.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ