• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cornmill
    decorticator
    disintegrator
    grinder
    hulling mill
    husking machine
    mill

    Giải thích VN: 1. Một loại máy hoặc công cụ để nghiền hạt các sản phẩm ngũ cốc khác thành bột. 2. một nhà máy sản xuất giấy, thép hoặc [[vải. ]]

    Giải thích EN: 1. a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products.a machine or device for grinding grain into flour and other cereal products. 2. a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.a factory in which paper, steel, or textiles are manufactured.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X