• Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    sampler
    sampling circuit

    Giải thích VN: Một mạch đầu ra sự lấy mẫu của các giá trị đầu vào tại một chuỗi điểm cùng [[lúc. ]]

    Giải thích EN: A circuit whose output is a sampling of the values of the input at a series of points in time.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X