-
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
tallow
Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu và các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, xà phòng và các sản phẩm tương [[tự. ]]
Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ