• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    animal fat
    tallow

    Giải thích VN: Loại mỡ béo của động vật nuôi, cừu các loại động vật khác được sử dụng để làm nến, phòng các sản phẩm tương [[tự. ]]

    Giải thích EN: The solid, relatively hard fat of cattle, sheep, or other animals that has been rendered from the surrounding tissue; used to make candles, soap, and similar products.

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    animal grease

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X