-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
capacity
- năng lực (sản xuất) thực tế
- practical capacity
- năng lực (sản xuất) tối đa
- maximum capacity
- năng lực sản xuất bỏ không
- idle capacity
- năng lực sản xuất công nghiệp
- industrial capacity
- năng lực sản xuất của nhà máy
- plant capacity
- năng lực sản xuất dư
- excess capacity
- năng lực sản xuất dư thừa
- excess capacity
- năng lực sản xuất thặng dư
- surplus capacity
- năng lực sản xuất tối đa của xưởng
- maximum plant capacity
- năng lực sản xuất đã sử dụng
- utilized capacity
- phí tổn năng lực sản xuất bỏ không
- idle-capacity cost
productive power
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ