• Thông dụng

    Salmonberry (cây).
    Have one's appetite cloyed.
    Món ăn này mỡ quá rất ngấy
    This dish is too greasy, it easily cloys one's appetite.
    Bánh ngọt ngấy
    This cake is cloyingly sweet.
    Be fed up with, be tried of.
    Ngày nào cũng ăn một thứ ngấy rồi
    To be tired of a food one has to eat every day.
    Ngấy đến mang tai
    To be completely fed up with.
    Ngấy sốt +Feel feverish.
    Ngây ngấy láy ý giảm
    To feel a bit feverish.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X