• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    occupational hazard

    Giải thích VN: Nguy hay mối nguy hiểm gặp phải trong từng nghề nghiệp cụ thể; dụ: hít phải bụi than trong khai thác [[than. ]]

    Giải thích EN: A risk or danger that is inherent in a particular occupation; e.g., exposure to coal dust in coal mining.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X