• Thông dụng

    Pinch.
    Nhón mấy hạt lạc
    To pinch a few ground-nuts.
    nhón thuốc lào
    To pinch some hubble-bubble pipe tobaco.
    Tiptoe.
    Đi nhón đến nôi em xem em còn ngủ không
    To tiptoe to the baby's cradle and see whether it is still sleeping.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X