• Thông dụng

    Temporarily, transiently.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    transient
    bộ triệt nhất thời
    transient suppressor
    chuyển động nhất thời
    transient motion
    dao động nhất thời
    transient oscillation
    dữ liệu nhất thời
    Transient Data (TD)
    hồ bộ nhớ nhất thời
    Transient Memory Record (TMR)
    hồ cuộc gọi nhất thời
    Transient Call Record (TCR)
    lối nhất thời
    transient error
    lỗi nhất thời
    transient error
    sự biến diễn nhất thời
    transient behavior
    sự biến diễn nhất thời
    transient behaviour
    sự méo nhất thời
    transient distortion
    sự phân tích nhất thời
    transient analysis
    tải trọng nhất thời
    transient load
    trạng thái nhất thời
    transient state
    ứng hiệu nhất thời
    transient response
    đáp ứng nhất thời
    transient response
    đáp ứng quá độ nhất thời
    transient response
    điều kiện nhất thời
    transient conditions
    độ lệch nhất thời
    transient deviation

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    pro tem

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X