• Thông dụng

    Jump
    nhảy qua cái hào
    To jump (across) the ditch.
    Get oneself promoted rapidly and illegitimately to the presidency.
    Dance
    chiều nay nhảy hay không
    Will there be a dance this evening?
    Cover
    Con ngựa đực nhảy con ngựa cái
    A horse cvers a mare.
    Skip
    Đọc nhảy một đoạn
    to skip a passage To skip a passage in a book.
    Nhảy một dòng khi đánh máy
    A line was skpped during the typing.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X