• Thông Dụng

    Data entry (công việc)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    input
    hệ thống con nhập liệu
    input subsystem
    khối nhập liệu
    input device
    khối nhập liệu
    input unit
    lớp nhập liệu
    input class
    nhập liệu bằng bàn phím
    keyboard input
    nhập liệu yếu tố biến đổi
    variable factor input
    thiết bị nhập liệu
    input device
    thiết bị nhập liệu
    input unit
    key in

    Giải thích VN: nhập dữ liệu vào máy tính bằng key [[board. ]]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X