• Thông dụng

    Chromosome.

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chromosome
    bản đồ nhiễm sắc thể
    chromosome map
    cầu nhiễm sắc thể
    chromosome bridge
    chuyển đoạn nhiễm sắc thể
    chromosome translocation
    nhánh nhiễm sắc thể
    chromosome arm
    nhiễm sắc thể mạch vòng
    circular chromosome
    nhiễm sắc thể phức tạp
    compound chromosome
    nhiễm sắc thể X
    X chromosome
    nhiễm sắc thể Y
    Y chromosome
    số nhiễm sắc thể
    chromosome number
    sự chuyển động của nhiễm sắc thể
    chromosome movement
    sự phân tách nhiễm sắc thể
    chromosome disjunction
    karyomit

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X