• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    water calorimeter

    Giải thích VN: Một dụng cụ đo năng lượng tần số sóng rađiô bằng cách ghi lại sự tăng nhiệt độ của nước hấp thụ năng lượng sóng [[rađiô. ]]

    Giải thích EN: An instrument that measures radio-frequency power by noting the rise in temperature of water absorbing the radio-frequency energy.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X