• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    replacement demand

    Giải thích VN: Nhu cầu về mặt kinh tế hay hoạt động về một bộ phận thay thế cho một sản [[phẩm. ]]

    Giải thích EN: The economic or operational demand for a replacement part of a product.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    replacement demand

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X