• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    parquet
    công tác packê
    parquet work
    giảng đườn (lát gỗ packe)
    parquet circle
    mặt sàn packê
    parquet flooring
    máy bào nhẵn (sàn) packe
    parquet panning machine
    máy lát ván (sàn packe)
    parquet finishing machine
    máy đánh bóng (sàn) packe
    parquet polishing machine
    sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    sàn packe (lắp) khối ván
    parquet block
    sàn packe ghép hình
    mosaic parquet
    sàn packe đóng đinh
    nailed parquet floor (ing)
    sự lát sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    parquetry
    packê chữ chi
    herringbone parquetry
    sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    sự lát sàn packê
    parquetry (parquetflooring)
    ván packe
    parquetry stave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X