• Thông dụng

    Danh từ.
    decision, sentence.

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    judgement
    nợ phán quyết (do tòa xét phải trả)
    judgement debt
    phán quyết nước ngoài (của tòa án)
    foreign judgement
    phán quyết xác nhận quyền lợi
    declaratory judgement
    phán quyết xác định
    definite judgement
    phán quyết đối nhân
    judgement in persona
    phán quyết đối vật
    judgement in rem
    quyền lưu giữ theo phán quyết của tòa
    judgement lien
    rule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X