• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    handpicking

    Giải thích VN: Quá trình lựa chọn hay di chuyển bằng tay một vài vật khỏi một nhóm. Còn được gọi [[handsorting. ]]

    Giải thích EN: The process of manually selecting or removing certain items from a group. Also, handsorting.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X