• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    dental composite

    Giải thích VN: Loại hợp chất cao phân tử bền, được củng cố phân tử được dùng làm vật chất hồi phục [[răng. ]]

    Giải thích EN: A durable, particle-reinforced polymer that is used for dental restorative material.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X