• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    pyritaceous
    pyrite
    bột pirit
    pyrite dust
    kết hạch pirit
    pyrite nodule
    khí pirit
    pyrite gas
    pirit
    pyrite burner
    pirit
    pyrite furnace
    pirit
    pyrite oven
    pirit chứa vàng
    auriferous pyrite
    pirit chứa đồng
    copper pyrite
    pirit dạng gan
    hepatic pyrite
    pirit dạng sợi
    fibrous pyrite
    pirit dạng tóc
    capillary pyrite
    pirit hình nhọn
    spear pyrite
    pirit phóng xạ
    radiated pyrite
    pirit sắt
    iron pyrite
    pirit sắt trắng
    white iron pyrite
    pirit thiếc
    tin pyrite
    pirit từ
    magnetic pyrite
    pyritic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X