• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    transportation priorities

    Giải thích VN: Hệ thống các số được gán cho sự chuyển động thích hợp để xác định sự ưu tiên di chuyển, trên biển hoặc trên không [[trung. ]]

    Giải thích EN: A system of numbers assigned to all eligible traffic that establishes movement precedence, as on sea or in the air.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X