• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gutter

    Giải thích VN: Rãnh nhỏ lề đường, kênh, đường cao tốc các công trình khác để thoát [[nước. ]]

    Giải thích EN: A small channel used on the sides of roads, canals, highways, and other such structures for surface drainage.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    guttering

    Giải thích VN: Đào kênh thoát nước hoặc ống nước, tương tự như trong lĩnh vực khai thác than hoặc khai thác [[đá. ]]

    Giải thích EN: The cutting of drainage channels or gutters, as in a mine shaft or quarry.

    sludge
    notch

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X