• Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hob

    Giải thích VN: Một khoảng chìa nhô cao giống như côngxon đặt bếp để hâm đồ [[ăn. ]]

    Giải thích EN: A level projection such as a bracket in a fireplace used to warm cookware.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X