-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cantilever
- bạc nước dạng côngxon
- cantilever-type drop
- cách côngxon
- cantilever span
- cần trục côngxon
- cantilever crane
- cầu (dầm) côngxon
- cantilever bridge
- cầu côngxon
- cantilever arch bridge
- cầu côngxon
- cantilever bridge
- cầu côngxon chạy trên
- cantilever bridge
- cầu dầm côngxon
- cantilever beam bridge
- cầu dầm côngxon
- cantilever girder bridge
- cầu giàn-côngxon
- cantilever frame bridge
- cấu kiện côngxon đứng
- vertical cantilever element
- cầu thang côngxon
- cantilever staircase
- cầu vòm côngxon
- arch cantilever bridge
- chậu xí kiểu côngxon
- cantilever water-closet bowl
- chiều dài côngxon
- length of cantilever
- côngxon tròn
- circular cantilever
- côngxon tròn
- ring cantilever
- côngxon đối trọng
- counterweight cantilever
- dầm côngxon
- cantilever (ed) beam
- dầm côngxon
- cantilever beam
- dầm côngxon
- cantilever girder
- dầm nóc côngxon
- cantilever crossbar
- giàn côngxon
- cantilever truss
- giàn dầm côngxon
- cantilever beam truss
- hệ mái dây hai côngxon
- double-cantilever cable roof system
- khẩu độ côngxon
- cantilever span
- khung côngxon
- cantilever frame
- khung côngxôn
- cantilever frame
- mái côngxon
- cantilever roof
- máy kiểu côngxon xoay
- rotating cantilever beam-type machine
- mômen côngxon
- cantilever moment
- một côngxon
- single-cantilever
- nhịp côngxon
- cantilever span
- phương pháp côngxon cứng
- rigid cantilever method
- phương pháp tính khung côngxon
- cantilever method of frame design
- rầm côngxon
- cantilever beam
- rầm côngxon
- cantilever girder
- sự lắp kiểu côngxon
- cantilever erection
- tấm chìa côngxon
- cantilever span
- tấm đua côngxon
- cantilever span
- thử độ bền dầm côngxon
- testing for cantilever strength
- trụ côngxon
- cantilever support
- tường chắn côngxon
- cantilever retaining wall
- tường côngxon (tường chắn)
- cantilever wall
- vỏ côngxon
- cantilever shell
suspender
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ