• Vật lý

    polarized waves

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    polarized wave
    sóng phân cực dạng elip
    elliptically polarized wave
    sóng phân cực dọc
    vertically-polarized wave
    sóng phân cực elip
    elliptical-polarized wave
    sóng phân cực ngang
    horizontally polarized wave
    sóng phân cực phẳng
    linearly-polarized wave
    sóng phân cực phẳng
    plane-polarized wave
    sóng phân cực song song
    parallel polarized wave
    sóng phân cực thẳng
    linearly polarized wave
    sóng phân cực thẳng (mặt phẳng đơn)
    plane polarized wave
    sóng phân cực thẳng góc
    orthogonally polarized wave
    sóng phân cực tròn
    circularly polarized wave
    sóng phân cực tròn
    circular-polarized wave
    sóng phân cực tuyên tính
    linearly polarized wave
    sóng phân cực tuyến tính
    linearly-polarized wave
    sóng phân cực tuyến tính
    plane-polarized wave

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X