• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ellipse
    elip ảo
    imaginary ellipse
    elip biến dạng
    ellipse of strain
    elip chuyển giao
    transfer ellipse
    elip cubic
    cubical ellipse
    elip không
    null ellipse
    elip quán tính
    ellipse of inertia
    elip sai số
    ellipse of errors
    elip thắt của một hipebolit một tầng
    minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
    elip thắt của một hiperboloit một tầng
    minimum ellipse of a hyperboloid of one sheet
    elip thị sai
    parallactic ellipse
    elip tiêu
    focal ellipse
    elip trắc địa
    geodesic ellipse
    elip ứng suất
    ellipse of stress
    elíp ứng suất
    stress ellipse
    elip ứng xuất
    stress ellipse
    elip điểm
    null ellipse
    góc tâm sai của elip
    excentric angle of an ellipse
    vạch một đường elip
    describe an ellipse
    vòng tâm sai của elip
    eccentric circles of an ellipse
    vòng tròn lệch tâm của elip
    eccentric circles of an ellipse
    đi theo một đường elip
    describe an ellipse
    elliptic
    bộ lọc phân cực elip
    elliptic filter
    hàm elip
    elliptic function
    hàm trụ elíp
    elliptic cylinder function
    nhíp hình bán elip
    semi-elliptic leaf spring
    xo elip
    elliptic spring
    xo elíp
    elliptic spring
    xo elip ba phần
    three-quarter elliptic soring
    xo nửa ép elip
    half-elliptic spring
    xo phần elip
    quarter-elliptic spring
    mâm cặp (chi tiết) elip
    elliptic chuck
    mâm cặp tiện elip
    elliptic chuck
    mật hóa elip nhanh
    Fast Elliptic Encryption (FEE)
    quỹ đạo elip
    elliptic orbit
    tai biến dạng rốn elip
    elliptic umbilical catastrophe
    tọa độ trụ elíp
    elliptic cylindrical coordinates
    vòm elip
    elliptic (al) vault
    vòm elip
    elliptic arch
    vòm elip cao
    elliptic raised vault
    vòm êlíp thấp
    shallow elliptic vault
    đột biến dạng rốn elip
    elliptic umbilical catastrophe
    đường cong elíp
    elliptic compass
    đường cong đáp ứng hình elip
    elliptic response curve
    elliptical
    bánh răng elip
    elliptical gear
    chùm tia elip
    elliptical beam
    compa elip
    elliptical compasses
    cuốn elip
    elliptical arch
    cuốn hình elip
    elliptical arch
    cupôn elip
    elliptical dome
    gương elip
    elliptical mirror
    hàm trụ elíp
    elliptical cylinder function
    hệ thống elip
    elliptical system
    hệ thống elip theo dõi
    elliptical system
    xo elip
    elliptical soring
    phân cực elip
    elliptical polarization
    quỹ đạo elip
    elliptical orbit
    quỹ đạo elip cao
    highly elliptical orbit
    quỹ đạo elip của vệ tinh
    elliptical orbit (ofa satellite)
    quỹ đạo elip nghiêng đồng bộ
    inclined elliptical synchronous
    sóng cuộn hình elíp
    elliptical roller
    sóng phân cực elip
    elliptical-polarized wave
    sự cực hướng elip
    elliptical polarization
    sự phân cực elip
    elliptical polarization
    thước elip
    elliptical compasses
    tiết diện ngang elip
    elliptical cross-section
    vỏ elip
    elliptical shell
    vòm elip
    elliptical arch
    vòm nửa elip
    semi-elliptical arch
    đuôi elip
    elliptical stern

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X