• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    antiradar coating

    Giải thích VN: Một lớp sơn lót dùng để giảm thiểu phản hồi sóng từ trường; sử dụng dùng để tránh bị ra đa phát [[hiện. ]]

    Giải thích EN: A coating that minimizes the reflection of electromagnetic waves; used to avoid detection by radar.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X