• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    mass production

    Giải thích VN: Một loại công nghệ sản xuất các sản phẩm đồng nhất với số lượng rất [[lớn. ]]

    Giải thích EN: A type of technology in which identical products are manufactured in very large quantities.

    serial production
    series production

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    flow production
    lot shipment
    mass production
    hiệu quả kinh tế sản xuất hàng loạt
    economy of mass production
    xe hơi sản xuất hàng loạt
    mass-production car
    quantity production
    standardized production
    volume production

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X