• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    sequencing

    Giải thích VN: Sắp xếp các công việc theo thứ tự để một sở sản xuất thể tiến [[hành. ]]

    Giải thích EN: The arrangement of jobs in the order in which they will be run by a production facility.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X