• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    number of revolution
    number of revolutions
    rev
    revolution
    máy đếm số vòng quay
    revolution counter
    máy đếm số vòng quay (động , phụ tùng)
    revolution counter
    số vòng quay mỗi phút
    revolution per minute (rpm)
    số vòng quay một phút
    revolution per minute (RPM)
    số vòng quay trong một phút
    revolution per minute
    thiết bị chỉ báo số vòng quay
    revolution indicator
    speed
    số vòng quay chạy không
    no-load speed
    số vòng quay tải
    load speed
    số vòng quay giới hạn
    speed limit
    số vòng quay máy
    machine speed
    số vòng quay tới hạn
    thrashing speed
    thiết bị chỉ số vòng quay
    speed indicator

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X